STT |
Tên món |
Đơn vị tính |
Giá bán lẻ (VNĐ) |
1 |
Cà dê tần thuốc bắc |
đĩa |
|
2 |
Đùi dê quay |
đĩa |
350.000 |
3 |
Dê tái chanh |
đĩa |
190.000 |
4 |
Dê om mẻ |
đĩa |
200.000 |
5 |
Dê nướng bản gang |
đĩa |
|
6 |
Mực xào thập cẩm |
đĩa |
|
7 |
Cơm cháy + nước sốt |
đĩa |
100.000 |
8 |
Thịt lợn kho |
đĩa |
50.000 |
9 |
Rau xào theo mùa |
đĩa |
30.000 |
10 |
Cơm trắng |
âu |
30.000 |
11 |
Canh |
tô |
30.000 |
12 |
Tráng miệng hoa quả |
đĩa |
|
Thực đơn trên chưa có thuế (VAT)